Những Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Poker – Từ Điển Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Khi mới bước chân vào thế giới Poker, điều khiến nhiều người “choáng” nhất không phải luật chơi, mà là hàng loạt thuật ngữ nghe rất lạ tai. Nếu không hiểu đúng, bạn sẽ dễ bị “lạc trôi” giữa bàn chơi và mất lợi thế.

Đừng lo, trong bài viết này, BL555BL sẽ giúp bạn nắm vững những thuật ngữ Poker thông dụng nhất, bao gồm cả các khái niệm trong Texas Hold’em, từ đó tự tin hơn mỗi khi ngồi vào bàn.

Những Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Poker – Từ Điển Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

1. Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Poker

  • Action: Lượt hành động của một người chơi trong ván bài (đặt cược, tố). Cũng được dùng để chỉ ván bài có nhiều hành động đặt cược sôi nổi.
  • Ante: Khoản cược nhỏ bắt buộc tất cả người chơi phải đặt trước khi chia bài.
  • Pot: Toàn bộ số tiền hoặc chip mà người thắng sẽ nhận được trong một ván.
  • Blind: Khoản cược bắt buộc chỉ áp dụng cho hai người chơi bên trái của dealer, phổ biến trong Texas Hold’em.
  • Small Blind: Người chơi bên trái dealer đặt một khoản cược nhỏ.
  • Big Blind: Người chơi tiếp theo đặt cược gấp đôi Small Blind.
  • Tournament: Giải đấu Poker, có thể gồm một hoặc nhiều bàn. Mỗi người bắt đầu với số chip như nhau.
  • Bubble: Vị trí ngay trước khi bắt đầu được trả thưởng, về đích nhưng vẫn trắng tay.

2. Thuật Ngữ Trong Đặt Cược

  • Call: Theo cược – đặt số tiền bằng người chơi trước để tiếp tục ván.
  • Check: Không đặt cược trong lượt hiện tại (chỉ khi chưa ai đặt cược trước đó).
  • Raise: Tố – đặt thêm tiền cao hơn mức hiện tại.
  • Fold: Bỏ bài, mất số tiền đã cược.
  • Check-Raise: Ban đầu check, sau đó tố khi có người khác đặt cược.
  • All-in: Cược toàn bộ số chip bạn đang có.
  • Bluff: Cược hoặc tố khi bài yếu để khiến đối thủ bỏ bài.

→ Xem thêm: Giới thiệu BL555, nhà cái Poker đỉnh cao!

3. Thuật Ngữ Trong Chia Bài

  • Dealer: Người chia bài.
  • Button: Vị trí dealer, thường được đánh dấu bằng đĩa tròn.
  • Burn Card: Lá bài bị bỏ đi trước mỗi vòng chia để tránh gian lận.
  • Community Cards: Các lá bài ngửa chung cho mọi người chơi.
  • Board: Toàn bộ các lá bài chung trên bàn.
  • Flop: 3 lá bài chung đầu tiên sau vòng cược mở màn.
  • Turn (Fourth Street): Lá bài chung thứ tư.
  • River: Lá bài chung cuối cùng (thứ năm).

4. Thuật Ngữ Về Tay Bài

Những Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Poker – Từ Điển Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

  • High Card: Không ai có tay bài mạnh, người có lá cao nhất thắng.
  • Pair: Một đôi – hai lá cùng giá trị.
  • Two Pair: Hai đôi khác nhau.
  • Three of a Kind (Trips): Ba lá cùng giá trị.
  • Straight: 5 lá liên tiếp (ví dụ: 5-6-7-8-9).
  • Flush: 5 lá cùng chất, không cần liên tiếp.
  • Full House: Bộ ba + một đôi.
  • Four of a Kind (Quads): Bốn lá cùng giá trị.
  • Straight Flush: 5 lá liên tiếp cùng chất.
  • Royal Flush: Sảnh chúa – 10, J, Q, K, A cùng chất (tay mạnh nhất trong Poker).

5. Thuật Ngữ Về Hành Vi Người Chơi

  • Tell: Biểu hiện vô tình tiết lộ sức mạnh tay bài.
  • Semi-Bluff: Bluff khi vẫn có cơ hội cải thiện bài nếu bị theo cược.
  • Rock: Người chơi cực kỳ kín kẽ, ít bluff, chỉ chơi bài mạnh.
  • Slow Play: Chơi chậm, giả vờ bài yếu để dụ đối thủ cược thêm.
  • Time: Yêu cầu thêm thời gian suy nghĩ.
  • Clock: Khi người chơi khác yêu cầu giới hạn thời gian vì bạn nghĩ quá lâu.
  • Bad Beat: Khi bạn có bài mạnh nhưng bị lật kèo ở vòng sau.

Kết Luận

Việc nắm vững các thuật ngữ Poker cơ bản là bước đầu tiên để bạn hòa nhập vào bàn chơi và đưa ra quyết định chính xác. Khi đã hiểu ngôn ngữ của trò chơi, bạn sẽ tự tin hơn, dễ dàng đọc tình huống và nâng cao chiến thuật.

Poker không chỉ là trò may rủi, mà còn là cuộc đấu trí đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và tâm lý vững vàng. Hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ những từ vựng này – chúng chính là “ngôn ngữ chung” của mọi bàn Poker trên thế giới.

About Le

Chỉ hướng dẫn những thủ thuật mình tự làm được...
Đăng ký
Nhận thông báo khi
guest
0 Comments